闻
丶丨フ一丨丨一一一
9
所
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
报纸上有很多新闻。
Trên báo có nhiều tin tức.
2
打开电视看新闻。
Mở tivi xem tin tức.
3
这个新闻引起了公众的关注。
Tin tức này đã gây ra sự chú ý của công chúng.
4
国际新闻
Tin tức quốc tế
5
这个新闻是通过电视广播的。
Tin tức này được phát qua truyền hình.