Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 难闻
难闻
nán wén
Khó chịu (mùi)
Hán việt:
nan văn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 难闻
闻
【wén】
nghe, ngửi
难
【nán】
khó, khó khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 难闻
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
wèidào
味
道
zhēnshì
真
是
tài
太
nánwén
难闻
le
了
。
Mùi này thực sự quá khó chịu.
2
tā
他
de
的
fángjiān
房
间
lǐ
里
sànfà
散
发
zhe
着
yī
一
zhǒng
种
nánwén
难闻
de
的
wèidào
味
道
。
Phòng của anh ấy tỏa ra một mùi khó chịu.
3
wèishén
为
什
me
么
kōngqì
空
气
zhōng
中
yǒu
有
yī
一
gǔ
股
nánwén
难闻
de
的
qìwèi
气
味
?
Tại sao trong không khí lại có một mùi khó chịu?
Từ đã xem