难闻
nán wén
Khó chịu (mùi)
Hán việt: nan văn
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngwèidàozhēnshìtàinánwén难闻le
Mùi này thực sự quá khó chịu.
2
defángjiānsànfàzhezhǒngnánwén难闻dewèidào
Phòng của anh ấy tỏa ra một mùi khó chịu.
3
wèishénmekōngqìzhōngyǒunánwén难闻deqìwèi
Tại sao trong không khí lại có một mùi khó chịu?

Từ đã xem