新闻
xīnwén
Tin tức
Hán việt: tân văn
条, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bàozhǐshàngyǒuhěnduōxīnwén新闻
Trên báo có nhiều tin tức.
2
dǎkāidiànshìkànxīnwén新闻
Mở tivi xem tin tức.
3
zhègèxīnwén新闻yǐnqǐlegōngzhòngdeguānzhù
Tin tức này đã gây ra sự chú ý của công chúng.
4
guójìxīnwén新闻
Tin tức quốc tế
5
zhègèxīnwén新闻shìtōngguòdiànshìguǎngbō广de
Tin tức này được phát qua truyền hình.

Từ đã xem