xuān
tuyên bố, công bố
Hán việt: tuyên
丶丶フ一丨フ一一一
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenyàozēngjiāchǎnpǐndexuānchuánlìdù
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
2
gōngsīxuānbùlexīndefāzhǎnzhànlüè
Công ty đã công bố chiến lược phát triển mới.
3
zhèngfǔxuānbùlejǐnjízhuàngtài
Chính phủ đã công bố tình trạng khẩn cấp.
4
zuótiānxuānbùcānjiāshìzhǎngjìngxuǎn
Hôm qua, anh ấy đã công bố tham gia cuộc đua vào chức thị trưởng.