宣布
xuānbù
Tuyên bố, công bố
Hán việt: tuyên bố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gōngsīxuānbù宣布lexīndefāzhǎnzhànlüè
Công ty đã công bố chiến lược phát triển mới.
2
zhèngfǔxuānbù宣布lejǐnjízhuàngtài
Chính phủ đã công bố tình trạng khẩn cấp.
3
zuótiānxuānbù宣布cānjiāshìzhǎngjìngxuǎn
Hôm qua, anh ấy đã công bố tham gia cuộc đua vào chức thị trưởng.