Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 宣传
宣传
xuānchuán
Tuyên truyền
Hán việt:
tuyên truyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 宣传
传
【chuán】
Truyền, chuyển giao
宣
【xuān】
tuyên bố, công bố
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 宣传
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yào
要
zēngjiā
增
加
chǎnpǐn
产
品
de
的
xuānchuán
宣传
lìdù
力
度
。
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
Từ đã xem