宣传
xuānchuán
Tuyên truyền
Hán việt: tuyên truyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyàozēngjiāchǎnpǐndexuānchuán宣传lìdù
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.

Từ đã xem