zhōu
Châu lục
Hán việt: châu
丶丶一丶ノ丶丨丶丨
9
HSK1

Ví dụ

1
zhōngguóshìyàzhōudeyígèguójiā
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
2
déguóshìōuzhōudeyígèguójiā
Đức là một quốc gia ở châu Âu.
3
fǎguóshìōuzhōudeyígèguójiā
Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
4
hánguóshìyàzhōudeyígèguójiā
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
5
zhèxiēyìshùpǐnshǒuzàiyàzhōuzhǎnlǎn
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.

Từ đã xem