Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 欧洲
欧洲
ōuzhōu
Châu Âu
Hán việt:
âu châu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 欧洲
欧
【ōu】
Âu (châu Âu)
洲
【zhōu】
Châu lục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 欧洲
Luyện tập
Ví dụ
1
déguó
德
国
shì
是
ōuzhōu
欧洲
de
的
yígè
一
个
guójiā
国
家
。
Đức là một quốc gia ở châu Âu.
2
fǎguó
法
国
shì
是
ōuzhōu
欧洲
de
的
yígè
一
个
guójiā
国
家
。
Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
Từ đã xem