Chi tiết từ vựng

【yǔ】

heart
Nghĩa từ: Mưa
Hán việt:
Lượng từ: 场
Hình ảnh:
雨
Nét bút: 一丨フ丨丶丶丶丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yǔ sǎn

cai dù, cái ô

xià yǔ

mưa

yǔ lín

Rừng nhiệt đới

fēng yǔ

Gió và mưa

yǔ tiān

ngày mưa

yǔ jì

mùa mưa

bào yǔ

Mưa lớn

Ví dụ:

jīntiān
今天
yǒuyǔ
Hôm nay có mưa.
zuótiān
昨天
de
hěndà
很大。
Mưa hôm qua rất to.
yǔjì
jíjiāngláilín
即将来临。
Mùa mưa sắp đến.
xǐhuān
喜欢
tīng
yǔshēng
声。
Tôi thích nghe tiếng mưa.
yǔtíng
le
了。
Đã hết mưa rồi.
xīwàng
希望
míngtiān
明天
bùyào
不要
xiàyǔ
Tôi mong ngày mai không mưa.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu