雨
一丨フ丨丶丶丶丶
8
场
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
明天会下雨。
Ngày mai sẽ mưa.
2
我想去公园,但是下雨了。
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
3
我忘了带雨伞。
Tôi quên không mang theo ô.
4
你可以借我雨伞吗?
Bạn có thể cho tôi mượn ô không?
5
这把雨伞是谁的?
Cái ô này của ai vậy?
6
这把雨伞不是我的。
Cái ô này không phải của tôi.
7
今天有雨。
Hôm nay có mưa.
8
昨天的雨很大。
Mưa hôm qua rất to.
9
雨季即将来临。
Mùa mưa sắp đến.
10
我喜欢听雨声。
Tôi thích nghe tiếng mưa.
11
雨停了。
Đã hết mưa rồi.
12
我希望明天不要下雨。
Tôi mong ngày mai không mưa.