Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
俄语
【俄語】
【é yǔ】
(Phân tích từ 俄语)
Nghĩa từ:
Tiếng Nga
Hán việt:
nga ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xuéxí
学习
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
de
的
de
的
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěnnán
很难
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send