Chi tiết từ vựng

【zhá】

heart
Nghĩa từ: Rán, chiên
Hán việt: trác
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨一一
Tổng số nét: 9
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • zhà: bất ngờ, đột ngột

  • huǒ: Lửa, ngọn lửa

Từ ghép:

zhájī

Gà rán

bàozhà

Vụ nổ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?