炸鸡
zhá jī
Gà rán
Hán việt: trác kê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīzhàjī炸鸡
Tôi thích ăn gà rán.
2
zhàjī炸鸡pèipíjiǔshìzuìjiāzǔhé
Gà rán kết hợp với bia là sự kết hợp tốt nhất.
3
zhèjiācāntīngdezhàjī炸鸡fēichángchūmíng
Gà rán của nhà hàng này rất nổi tiếng.