Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炸鸡
炸鸡
zhá jī
Gà rán
Hán việt:
trác kê
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 炸鸡
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
zhàjī
炸鸡
Tôi thích ăn gà rán.
2
zhàjī
炸鸡
pèi
配
píjiǔ
啤
酒
shì
是
zuìjiā
最
佳
zǔhé
组
合
。
Gà rán kết hợp với bia là sự kết hợp tốt nhất.
3
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
de
的
zhàjī
炸鸡
fēicháng
非
常
chūmíng
出
名
。
Gà rán của nhà hàng này rất nổi tiếng.