Chi tiết từ vựng

爆炸 【bàozhà】

heart
(Phân tích từ 爆炸)
Nghĩa từ: Vụ nổ
Hán việt: bạc trác
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?