瓶
丶ノ一一ノ丨一フフ丶
10
个
HSK1
Lượng từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这瓶酒很贵。
Chai rượu này rất đắt.
2
这瓶水是五角
Chai nước này là năm hào.
3
这个瓶子很漂亮。
Cái chai này rất đẹp.
4
瓶子里有水。
Trong chai có nước.
5
这瓶酒很贵。
Chai rượu này rất đắt.
6
两瓶水。
Hai chai nước
7
他买了一瓶酒。
Anh ấy mua một chai rượu.
8
请给我三瓶啤酒。
Hãy đưa cho tôi ba chai bia.
9
我喝完了那瓶可乐。
Tôi đã uống hết chai Coca rồi.
10
我想买一瓶新的香水。
Tôi muốn mua một chai nước hoa mới.
11
我不能打开这瓶盖。
Tôi không thể mở nắp chai này.
12
这瓶牛奶已经过期了。
Lọ sữa này đã hết hạn sử dụng.