Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瓶子
瓶子
píngzi
chai, lọ
Hán việt:
bình tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 瓶子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
瓶
【píng】
Cái chai, cái lọ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 瓶子
Ví dụ
1
zhège
这
个
shànzi
瓶子
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Cái chai này rất đẹp.
2
shànzi
瓶子
lǐ
里
yǒu
有
shuǐ
水
。
Trong chai có nước.
3
zhè
这
shànzi
瓶子
kōng
空
le
了
。
Cái bình này trống rồi.
4
shànzi
瓶子
cóng
从
zhuōzǐ
桌
子
shàng
上
gǔnxiàlái
滚
下
来
le
了
。
Cái bình lăn xuống từ trên bàn.