瓶子
píngzi
chai, lọ
Hán việt: bình tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèpíngzi瓶子hěnpiàoliàng
Cái chai này rất đẹp.
2
píngzi瓶子yǒushuǐ
Trong chai có nước.
3
zhèpíngzi瓶子kōngle
Cái bình này trống rồi.
4
píngzi瓶子cóngzhuōzishànggǔnxiàláile
Cái bình lăn xuống từ trên bàn.

Từ đã xem