Chi tiết từ vựng

花瓶 【huā píng】

heart
(Phân tích từ 花瓶)
Nghĩa từ: Bình hoa
Hán việt: hoa bình
Lượng từ: 个, 对
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?