花瓶
huāpíng
Bình hoa
Hán việt: hoa bình
个, 对
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèduǒhuāchāzàihuāpíng花瓶
Cắm bông hoa này vào lọ.
2
zhègehuāpíng花瓶deyàngzihěndútè
Cái lọ hoa này có hình dạng rất độc đáo.