Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 花瓶
花瓶
huāpíng
Bình hoa
Hán việt:
hoa bình
Lượng từ:
个, 对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 花瓶
瓶
【píng】
Cái chai, cái lọ
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 花瓶
Ví dụ
1
bǎ
把
zhèduǒ
这
朵
huāchā
花
插
zài
在
huāpíng
花瓶
lǐ
里
。
Cắm bông hoa này vào lọ.
2
zhège
这
个
huāpíng
花瓶
de
的
yàngzi
样
子
hěn
很
dútè
独
特
。
Cái lọ hoa này có hình dạng rất độc đáo.