qīn
Xâm lược; vi phạm
Hán việt: thẩm
ノ丨フ一一丶フフ丶
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèdìqūshòudàolehóngshuǐdeqīnxí
Khu vực này bị lũ lụt tấn công.

Từ đã xem

AI