香水
xiāngshuǐ
Nước hoa
Hán việt: hương thuỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiāngshuǐ香水wèidàotàinóngle
Mùi nước hoa quá nồng.
2
xiǎngmǎiyīpíngxīndexiāngshuǐ香水
Tôi muốn mua một chai nước hoa mới.
3
xǐhuānnàgexiāngshuǐ香水dewèidào
Cô ấy không thích mùi nước hoa đó.
4
lexiāngshuǐ香水
Cô ấy xịt nước hoa