Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
香水 【xiāng shuǐ】
(Phân tích từ 香水)
Nghĩa từ:
Nước hoa
Hán việt:
hương thuỷ
Lượng từ: 瓶
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xiāngshuǐ
香水
wèidào
味道
tài
太
nóng
浓
le
了。
Mùi nước hoa quá nồng.
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīpíng
一瓶
xīn
新
de
的
xiāngshuǐ
香水
。
Tôi muốn mua một chai nước hoa mới.
tā
她
bù
不
xǐhuān
喜欢
nàge
那个
xiāngshuǐ
香水
de
的
wèidào
味道。
Cô ấy không thích mùi nước hoa đó.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send