Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 香水
香水
xiāngshuǐ
Nước hoa
Hán việt:
hương thuỷ
Lượng từ:
瓶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 香水
Ví dụ
1
xiāngshuǐ
香水
wèidào
味
道
tài
太
nóng
浓
le
了
。
Mùi nước hoa quá nồng.
2
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīpíng
一
瓶
xīn
新
de
的
xiāngshuǐ
香水
Tôi muốn mua một chai nước hoa mới.
3
tā
她
bù
不
xǐhuān
喜
欢
nàge
那
个
xiāngshuǐ
香水
de
的
wèidào
味
道
。
Cô ấy không thích mùi nước hoa đó.
4
tā
她
sǎ
洒
le
了
xiāngshuǐ
香水
Cô ấy xịt nước hoa