奖
丶一丨ノフ丶一ノ丶
9
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这次比赛的奖品是什么?
Giải thưởng của cuộc thi lần này là gì?
2
老板奖励了最佳员工。
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
3
她的小说获得了文学奖。
Tiểu thuyết của cô ấy đã giành được giải thưởng văn học.
4
她将主持今晚的颁奖典礼。
Cô ấy sẽ chủ trì lễ trao giải tối nay.
5
过奖了,我只是做了我应该做的。
Khen quá rồi, tôi chỉ làm những gì mình nên làm.
6
我认为他们过奖我了,我并没有那么出色。
Tôi nghĩ họ khen tôi quá, tôi không xuất sắc như vậy.
7
过奖了,我仍需努力学习。
Quá khen rồi, tôi vẫn cần phải cố gắng học hỏi.
8
不要过奖我,我知道我还有很多不足。
Đừng khen tôi quá, tôi biết mình còn nhiều thiếu sót.
9
申请奖学金的截止日期是什么时候?
Hạn chót để nộp đơn xin học bổng là khi nào?
10
成绩在90分以上的学生将获得奖学金。
Sinh viên có điểm số trên 90 sẽ nhận được học bổng.
11
他对这个奖项无愧。
Anh ấy xứng đáng với giải thưởng này.