bāo
Tế bào; nhau thai
Hán việt: bào
ノフ一一ノフフ一フ
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèmèimèishìdeshuāngbāotāi
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduìshuāngbāotāi
Một cặp song sinh.
3
yòngxiǎnwēijìngkěyǐfàngdàxìbāo
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.

Từ đã xem