Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胞
胞
bāo
Tế bào; nhau thai
Hán việt:
bào
Nét bút
ノフ一一ノフフ一フ
Số nét
9
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 胞
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
双胞胎
shuāngbāotāi
sinh đôi
细胞
xìbāo
Tế bào
Ví dụ
1
nàgè
那
个
mèimèi
妹
妹
shì
是
tā
他
de
的
shuāngbāotāi
双
胞
胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduì
一
对
shuāngbāotāi
双
胞
胎
。
Một cặp song sinh.
3
yòng
用
xiǎnwēijìng
显
微
镜
kěyǐ
可
以
fàngdà
放
大
xìbāo
细
胞
。
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.
Từ đã xem