Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 双胞胎
双胞胎
shuāngbāotāi
sinh đôi
Hán việt:
song bào thai
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 双胞胎
双
【shuāng】
Đôi, cả hai
胎
【tāi】
thai nhi, lốp xe
胞
【bāo】
Tế bào; nhau thai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 双胞胎
Luyện tập
Ví dụ
1
nàgè
那
个
mèimèi
妹
妹
shì
是
tā
他
de
的
shuāngbāotāi
双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduì
一
对
shuāngbāotāi
双胞胎
Một cặp song sinh.
Từ đã xem