双胞胎
shuāngbāotāi
sinh đôi
Hán việt: song bào thai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèmèimèishìdeshuāngbāotāi双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduìshuāngbāotāi双胞胎
Một cặp song sinh.

Từ đã xem