Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 细胞
细胞
xìbāo
Tế bào
Hán việt:
tế bào
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 细胞
细
【xì】
mảnh, mỏng, nhỏ, kỹ lưỡng
胞
【bāo】
Tế bào; nhau thai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 细胞
Luyện tập
Ví dụ
1
yòng
用
xiǎnwēijìng
显
微
镜
kěyǐ
可
以
fàngdà
放
大
xìbāo
细胞
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.
Từ đã xem