细胞
xìbāo
Tế bào
Hán việt: tế bào
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yòngxiǎnwēijìngkěyǐfàngdàxìbāo细胞
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.

Từ đã xem