zuó
Hôm qua
Hán việt: tạc
丨フ一一ノ一丨一一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuótiānlechāoshì
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
2
zuótiāntiānqìhěnhǎo
Thời tiết hôm qua rất tốt.
3
zuótiānkàndàozàigōngyuán
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
4
zuótiānwǎnshangwǒmenchīlehuǒguō
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
5
zuótiānwèishénmeméilái
Hôm qua bạn tại sao không đến?
6
zuótiānjiàndàoleyígèlǎopéngyǒu
Tôi gặp một người bạn cũ hôm qua.
7
zuótiānmǎileyītiáoqúnzǐ
Cô ấy mua một chiếc váy hôm qua.
8
zuótiānméiyǒulái
Cô ấy hôm qua không đến.
9
zuótiāndehěndà
Mưa hôm qua rất to.
10
zuótiānwǒmenlegōngyuán
Hôm qua chúng tôi đã đi công viên.
11
zuótiānláiguò
Cô ấy đã đến hôm qua.
12
zhèshìzuótiāndelùyīn
Đây là đoạn ghi âm của tôi hôm qua.