昨晚
家
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 昨晚
Ví dụ
1
我昨晚没有睡好,现在头疼。
Tôi không ngủ được tốt tối qua, bây giờ tôi bị đau đầu.
2
他一五一十地告诉我昨晚发生了什么。
Anh ấy kể cho tôi nghe mọi chuyện xảy ra tối qua một cách chi tiết.
3
我昨晚很难入睡。
Tôi rất khó chịu vào đêm qua.
4
昨晚他因为严重的头痛去了急诊。
Tối qua anh ấy đã đến phòng cấp cứu vì đau đầu nghiêm trọng.
5
他昨晚梦见了他的外公。
Tối qua anh ấy mơ thấy ông của mình.