Chi tiết từ vựng

昨天 【zuó tiān】

heart
(Phân tích từ 昨天)
Nghĩa từ: hôm qua
Hán việt: tạc thiên
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

zuótiān
昨天
le
chāoshì
超市。
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
zuótiān
昨天
tiānqì
天气
hěn
hǎo
好。
Thời tiết hôm qua rất tốt.
zuótiān
昨天
kàndào
看到
zài
gōngyuán
公园。
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
wǒmen
我们
chī
le
huǒguō
火锅。
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
zuótiān
昨天
wèishénme
为什么
méilái
没来?
Hôm qua bạn tại sao không đến?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu