词典
部, 本
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 词典
Ví dụ
1
你有英语词典吗?
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
2
词典对学习语言很重要。
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
3
这本词典很详细。
Cuốn từ điển này rất chi tiết.
4
这个词在词典中找不到。
Không tìm thấy từ này trong từ điển.
5
我需要一本汉英词典
Tôi cần một cuốn từ điển Trung-Anh.
6
这本书可以当词典使用。
Cuốn sách này có thể dùng làm từ điển.
7
词典里有这个词的解释。
Trong từ điển có giải thích về từ này.