典
丨フ一丨丨一ノ丶
8
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
你有英语词典吗?
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
2
词典对学习语言很重要。
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
3
这本词典很详细。
Cuốn từ điển này rất chi tiết.
4
这个词在词典中找不到。
Không tìm thấy từ này trong từ điển.
5
我需要一本汉英词典。
Tôi cần một cuốn từ điển Trung-Anh.
6
这本书可以当词典使用。
Cuốn sách này có thể dùng làm từ điển.
7
学校将在下个月举行毕业典礼。
Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp vào tháng tới.
8
词典里有这个词的解释。
Trong từ điển có giải thích về từ này.
9
古典音乐很有魅力。
Âm nhạc cổ điển rất có sức hút.
10
我喜欢阅读古典文学。
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
11
我喜欢听古典曲。
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.
12
她将主持今晚的颁奖典礼。
Cô ấy sẽ chủ trì lễ trao giải tối nay.