Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泉
泉
quán
Suối; nguồn nước
Hán việt:
toàn
Nét bút
ノ丨フ一一丨フノ丶
Số nét
9
Lượng từ:
口
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 泉
Luyện tập
Từ ghép
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
喷泉
pēnquán
Đài phun nước
Ví dụ
1
guǎngchǎng
广
场
shàng
上
yǒu
有
gè
个
pēnquán
喷
泉
。
Ở quảng trường có một đài phun nước .
Từ đã xem