quán
Suối; nguồn nước
Hán việt: toàn
ノ丨フ一一丨フノ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guǎngchǎng广shàngyǒupēnquán
Ở quảng trường có một đài phun nước .

Từ đã xem