Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喷泉
喷泉
pēnquán
Đài phun nước
Hán việt:
phôn toàn
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 喷泉
喷
【pēn】
phun, xịt
泉
【quán】
Suối; nguồn nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 喷泉
Luyện tập
Ví dụ
1
guǎngchǎng
广
场
shàng
上
yǒu
有
gè
个
pēnquán
喷泉
Ở quảng trường có một đài phun nước .