Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 矿泉水
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
Hán việt:
khoáng toàn thuỷ
Lượng từ:
瓶, 杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 矿泉水
水
【shuǐ】
Nước
泉
【quán】
Suối; nguồn nước
矿
【kuàng】
Mỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 矿泉水
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīpíng
一
瓶
kuàngquánshuǐ
矿泉水
Hãy đưa cho tôi một chai nước suối.
2
zhèpíng
这
瓶
kuàngquánshuǐ
矿泉水
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Chai nước suối này giá bao nhiêu?
3
kuàngquánshuǐ
矿泉水
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒu
有
hǎochù
好
处
。
Nước suối có lợi cho sức khỏe.
Từ đã xem