Chi tiết từ vựng

光盘 【光碟】【guāngpán】

heart
(Phân tích từ 光盘)
Nghĩa từ: Đĩa CD/DVD
Hán việt: quang bàn
Lượng từ: 片, 张
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

mǎi
le
yīzhāng
一张
xīn
de
yīnyuè
音乐
guāngpán
光盘
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
zhège
这个
guāngpán
光盘
shàng
yǒu
hěnduō
很多
hǎokàn
好看
de
diànyǐng
电影。
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?