Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
光盘
【光碟】
【guāngpán】
(Phân tích từ 光盘)
Nghĩa từ:
Đĩa CD/DVD
Hán việt:
quang bàn
Lượng từ: 片, 张
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yīzhāng
一张
xīn
新
de
的
yīnyuè
音乐
guāngpán
光盘
。
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
zhège
这个
guāngpán
光盘
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很多
hǎokàn
好看
de
的
diànyǐng
电影。
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send