Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 光盘
【光碟】
光盘
guāngpán
Đĩa CD/DVD
Hán việt:
quang bàn
Lượng từ:
片, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 光盘
光
【guāng】
chỉ, chỉ mỗi, chỉ đơn thuần
盘
【pán】
cái, bộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 光盘
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yīzhāng
一
张
xīn
新
de
的
yīnyuè
音
乐
guāngpán
光盘
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
2
zhège
这
个
guāngpán
光盘
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
hǎokàn
好
看
de
的
diànyǐng
电
影
。
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.