光盘
guāngpán
Đĩa CD/DVD
Hán việt: quang bàn
片, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎileyīzhāngxīndeyīnyuèguāngpán光盘
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
2
zhègeguāngpán光盘shàngyǒuhěnduōhǎokàndediànyǐng
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.