pán
cái, bộ
Hán việt: bàn
ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
11
只, 个
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
mǎilezhāngxīndeyīnyuèguāngpán
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
2
zhègèguāngpánshàngyǒuhěnduōhǎokàndediànyǐng
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
3
yǐjīngwánpánzile
Tôi đã rửa xong chén rồi.
4
pánshuǐguǒ
Một đĩa hoa quả
5
liǎngpánjiǎozi
Hai đĩa sủi cảo
6
sānpánxiǎocài
Ba đĩa món ăn nhẹ
7
pán
Một ván cờ
8
pánmiàntiáo
Một đĩa mì
9
pánsùcài
Năm đĩa rau cải
10
pánchǎofàn
Một đĩa cơm chiên
11
qípán
Một bộ cờ

Từ đã xem