盘
ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
11
只, 个
HSK1
Lượng từ
Thông tin lượng từ
盘
Lượng từ dùng đếm đĩa, khay chứa thức ăn hoặc đồ vật phẳng xếp trên đĩa/khay.
Cấu trúc: [Số lượng] + 盘 + [Danh từ chỉ món ăn hoặc đồ vật trên đĩa]
Ví dụ sử dụng:
一盘菜
một đĩa rau
一盘水果
một đĩa trái cây
一盘饺子
một đĩa há cảo
一盘寿司
một đĩa sushi
一盘炒饭
một đĩa cơm chiên
一盘牛排
một đĩa bò bít tết
Ví dụ
1
我买了一张新的音乐光盘。
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
2
这个光盘上有很多好看的电影。
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
3
我已经洗完盘子了。
Tôi đã rửa xong chén rồi.
4
一盘水果
Một đĩa hoa quả
5
两盘饺子
Hai đĩa sủi cảo
6
三盘小菜
Ba đĩa món ăn nhẹ
7
一盘棋
Một ván cờ
8
一盘面条
Một đĩa mì
9
五盘素菜
Năm đĩa rau cải
10
一盘炒饭
Một đĩa cơm chiên
11
一副棋盘
Một bộ cờ