Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恼
【惱】
恼
nǎo
chọc tức, làm phiền
Hán việt:
não
Nét bút
丶丶丨丶一ノ丶フ丨
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 恼
Luyện tập
Từ ghép
烦恼
fánnǎo
Bực mình
恼火
nǎohuǒ
Khó chịu
Ví dụ
1
yī
一
chànàjiān
刹
那
间
,
wǒ
我
wàngjì
忘
记
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
fánnǎo
烦
恼
。
Trong chốc lát, tôi quên hết mọi phiền muộn.
2
nǐ
你
hébì
何
必
wèile
为
了
zhèjiàn
这
件
xiǎoshì
小
事
ér
而
fánnǎo
烦
恼
?
Bạn sao phải lo lắng vì chuyện nhỏ nhặt này?
3
chànàjiān
刹
那
间
,
wǒ
我
wàngjì
忘
记
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
fánnǎo
烦
恼
。
Trong một khoảnh khắc, tôi quên hết mọi phiền muộn.