Chi tiết từ vựng

恼火 【nǎo huǒ】

heart
(Phân tích từ 恼火)
Nghĩa từ: Khó chịu
Hán việt: não hoả
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?