恼火
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 恼火
Ví dụ
1
他今天没带作业,老师非常恼火
Hôm nay anh ấy không mang bài tập về nhà, giáo viên rất tức giận.
2
堵车让我感到非常恼火
Tôi cảm thấy rất tức giận vì ách tắc giao thông.
3
每次他迟到,我都会感到恼火
Mỗi lần anh ấy đến muộn, tôi đều cảm thấy tức giận.