烦恼
fánnǎo
Bực mình
Hán việt: phiền não
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chànàjiānwàngjìlesuǒyǒudefánnǎo烦恼
Trong chốc lát, tôi quên hết mọi phiền muộn.
2
hébìwèilezhèjiànxiǎoshìérfánnǎo烦恼
Bạn sao phải lo lắng vì chuyện nhỏ nhặt này?
3
chànàjiānwàngjìlesuǒyǒudefánnǎo烦恼
Trong một khoảnh khắc, tôi quên hết mọi phiền muộn.