Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烦恼
烦恼
fánnǎo
Bực mình
Hán việt:
phiền não
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烦恼
恼
【nǎo】
chọc tức, làm phiền
烦
【fán】
Phiền muộn; rắc rối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烦恼
Luyện tập
Ví dụ
1
yī
一
chànàjiān
刹
那
间
,
wǒ
我
wàngjì
忘
记
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
fánnǎo
烦恼
Trong chốc lát, tôi quên hết mọi phiền muộn.
2
nǐ
你
hébì
何
必
wèile
为
了
zhèjiàn
这
件
xiǎoshì
小
事
ér
而
fánnǎo
烦恼
Bạn sao phải lo lắng vì chuyện nhỏ nhặt này?
3
chànàjiān
刹
那
间
,
wǒ
我
wàngjì
忘
记
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
fánnǎo
烦恼
Trong một khoảnh khắc, tôi quên hết mọi phiền muộn.