thủy tinh
Hán việt: pha
一一丨一フノ丨フ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bōlíbēicóngzhuōzishàngdiàoxiàláile
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
2
xiǎoxīndiǎnzhègèbōlíhěncuìruò
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.

Từ đã xem