Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玻
玻
bō
thủy tinh
Hán việt:
pha
Nét bút
一一丨一フノ丨フ丶
Số nét
9
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 玻
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
玻璃杯
bōlí bēi
Cốc thủy tinh
玻璃
bōli
Thủy tinh
Ví dụ
1
bōlíbēi
玻
璃
杯
cóng
从
zhuōzi
桌
子
shàng
上
diào
掉
xià
下
lái
来
le
了
。
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
2
xiǎoxīndiǎn
小
心
点
,
zhègè
这
个
bōlí
玻
璃
hěn
很
cuìruò
脆
弱
。
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
Từ đã xem