玻璃
bōli
Thủy tinh
Hán việt: pha li
张, 块
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bōlíbēicóngzhuōzishàngdiàoxiàláile
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
2
xiǎoxīndiǎnzhègèbōlí玻璃hěncuìruò
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.

Từ đã xem