Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玻璃
玻璃
bōli
Thủy tinh
Hán việt:
pha li
Lượng từ:
张, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 玻璃
玻
【bō】
thủy tinh
璃
【lí】
thủy tinh, men màu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 玻璃
Luyện tập
Ví dụ
1
bōlíbēi
玻
璃
杯
cóng
从
zhuōzi
桌
子
shàng
上
diào
掉
xià
下
lái
来
le
了
。
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
2
xiǎoxīndiǎn
小
心
点
,
zhègè
这
个
bōlí
玻璃
hěn
很
cuìruò
脆
弱
。
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
Từ đã xem