玻璃杯
bōlí bēi
Cốc thủy tinh
Hán việt: pha li bôi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bōlíbēi玻璃杯cóngzhuōzishàngdiàoxiàláile
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.

Từ đã xem