Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
经理
【經理】
【jīng lǐ】
(Phân tích từ 经理)
Nghĩa từ:
Giám đốc, quản lý
Hán việt:
kinh lí
Lượng từ: 个, 位, 名
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xiǎng
想
hé
和
jīnglǐ
经理
shuōhuà
说话。
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Giám đốc đang họp.
tā
她
shì
是
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
的
jīnglǐ
经理
。
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send