Chi tiết từ vựng

经理 【經理】【jīng lǐ】

heart
(Phân tích từ 经理)
Nghĩa từ: Giám đốc, quản lý
Hán việt: kinh lí
Lượng từ: 个, 位, 名
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
jīnglǐ
经理
shuōhuà
说话。
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Giám đốc đang họp.
shì
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
jīnglǐ
经理
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你