Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 经理
【經理】
经理
jīnglǐ
giám đốc, quản lý
Hán việt:
kinh lí
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 经理
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
hé
和
jīnglǐ
经理
shuōhuà
说
话
。
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
2
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正
在
kāihuì
开
会
。
Giám đốc đang họp.
3
tā
她
shì
是
zhèjiā
这
家
jiǔdiàn
酒
店
de
的
jīnglǐ
经理
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.
4
tā
他
shì
是
gōngsī
公
司
de
的
jīnglǐ
经理
Anh ấy là giám đốc công ty.
5
xiàng
向
jīnglǐ
经理
bàogào
报
告
Báo cáo với quản lý
6
wǒ
我
de
的
jīnglǐ
经理
zuótiān
昨
天
cízhí
辞
职
le
了
。
Quản lý của tôi đã nghỉ việc ngày hôm qua.
7
tā
他
tōngguò
通
过
zìjǐ
自
己
de
的
nǔlì
努
力
shēngzhí
升
职
wèi
为
jīnglǐ
经理
Anh ấy đã được thăng chức làm quản lý thông qua nỗ lực của bản thân.
8
tā
他
méiyǒu
没
有
ànshí
按
时
wánchéng
完
成
gōngzuò
工
作
,
yīncǐ
因
此
bèi
被
jīnglǐ
经理
pīpíng
批
评
le
了
。
Anh ấy không hoàn thành công việc đúng giờ, và do đó đã bị quản lý phê bình.