jīng
kinh điển, kinh sách, trải qua
Hán việt: kinh
フフ一フ丶一丨一
8
条, 则, 段
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenyǐjīnglíkāile?
Họ đã rời đi chưa?
2
jīngchángbāngzhùdedìdizuòzuòyè
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
3
yǐjīngguònǎlǐliǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
4
yǐjīngjìchūledelǐwù
Tôi đã gửi quà của bạn.
5
yínhángyǐjīngguānménle
Ngân hàng đã đóng cửa.
6
yǐjīnghuíguóle
Anh ấy đã trở về nước.
7
zhǎogōngzuòyǐjīngliǎngyuèle:
Cô ấy tìm việc đã hai tháng rồi.
8
demìshūhěnyǒujīngyàn
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
9
zhèjiùdàiziyǐjīngle
Cái túi cũ này đã rách.
10
xiǎnghànjīnglǐshuōhuà
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
11
jīnglǐzhèngzàikāihuì
Giám đốc đang họp.
12
shìzhèjiājiǔdiàndejīnglǐ
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.

Từ đã xem

AI