Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好久
好久
hǎojiǔ
lâu rồi, đã lâu
Hán việt:
hiếu cửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好久
久
【jiǔ】
Lâu, trong thời gian dài
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好久
Ví dụ
1
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
Lâu không gặp
2
wǒmen
我
们
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
le
了
。
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
3
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
!
Lâu quá không gặp!
4
wǒ
我
děng
等
le
了
hǎojiǔ
好久
Tôi đã đợi rất lâu.
5
tā
她
hǎojiǔméi
好
久
没
huíjiā
回
家
le
了
。
Cô ấy đã lâu không về nhà.