Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
好久 【hǎo jiǔ】
(Phân tích từ 好久)
Nghĩa từ:
Lâu lắm, một khoảng thời gian dài, đã lâu.
Hán việt:
hiếu cửu
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
wǒmen
我们
hǎojiǔbùjiàn
好久
不见
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
le
了。
le
了
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
hǎojiǔbùjiàn
好久
不见!
hǎojiǔbùjiàn
好久不见!
Lâu quá không gặp!
wǒ
我
wǒ
我
děng
等
děng
等
le
了
le
了
hǎojiǔ
好久
。
hǎojiǔ
好久
Tôi đã đợi rất lâu.
tā
她
tā
她
hǎojiǔméi
好久
没
hǎojiǔméi
好久没
huíjiā
回家
huíjiā
回家
le
了。
le
了
Cô ấy đã lâu không về nhà.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send