Chi tiết từ vựng

好久 【hǎo jiǔ】

heart
(Phân tích từ 好久)
Nghĩa từ: Lâu lắm, một khoảng thời gian dài, đã lâu.
Hán việt: hiếu cửu
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
le
了。
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
hǎojiǔbùjiàn
好久不见!
Lâu quá không gặp!
děng
le
hǎojiǔ
好久
Tôi đã đợi rất lâu.
hǎojiǔméi
好久
huíjiā
回家
le
了。
Cô ấy đã lâu không về nhà.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu