好久
hǎojiǔ
lâu rồi, đã lâu
Hán việt: hiếu cửu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hǎojiǔbùjiàn
Lâu không gặp
2
wǒmenhǎojiǔbùjiànle
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
3
hǎojiǔbùjiàn
Lâu quá không gặp!
4
děnglehǎojiǔ好久
Tôi đã đợi rất lâu.
5
hǎojiǔméihuíjiāle
Cô ấy đã lâu không về nhà.