专栏
zhuānlán
Chuyên mục, mục đặc biệt
Hán việt: chuyên lan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhuānlán专栏měizhōudōuhuìgēngxīn
Cột chuyên mục của anh ấy được cập nhật hàng tuần.
2
dìngyuèledezhuānlán专栏
Tôi đã đăng ký cột chuyên mục của cô ấy.
3
zhèpiānzhuānlán专栏wénzhāngfēichángyǒujiànjiě
Bài viết trong chuyên mục này rất sâu sắc.