Chi tiết từ vựng

开学 【開學】【kāixué】

heart
(Phân tích từ 开学)
Nghĩa từ: Khai giảng rồi, học sinh đều trở lại trường.
Hán việt: khai học
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

kāixué
开学
de
shíhòu
时候
zhǔnbèi
准备
le
shénme
什么?
Bạn đã chuẩn bị gì cho khai giảng?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?