Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开学
【開學】
开学
kāixué
khai giảng, bắt đầu năm học
Hán việt:
khai học
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 开学
学
【xué】
học, học tập
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开学
Ví dụ
1
nǐ
你
kāixué
开学
de
的
shíhòu
时
候
zhǔnbèi
准
备
le
了
shénme
什
么
?
Bạn đã chuẩn bị gì cho khai giảng?