Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
开学
【開學】
【kāixué】
(Phân tích từ 开学)
Nghĩa từ:
Khai giảng rồi, học sinh đều trở lại trường.
Hán việt:
khai học
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
nǐ
你
kāixué
开学
de
的
shíhòu
时候
zhǔnbèi
准备
le
了
shénme
什么?
Bạn đã chuẩn bị gì cho khai giảng?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send