Chi tiết từ vựng

【wā】

heart
Nghĩa từ: Wow; Ôi
Hán việt: oa
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨一
Tổng số nét: 9
Loai từ: Thán từ
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?