a
Ồ, à, nhỉ
heart
detail
view
view
shì
wángxiānshēng
王先生
a
Ồ, anh là ông Wang à!
zhēnhǎoa
真好
Thật tốt nhỉ!
tālái
他来
le
a
À, anh ấy đến rồi.
wèi
Alo, hello
heart
detail
view
view
wèi
tīngdéjiàn
听得见
shuōhuà
说话
ma
吗?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
wèi
zhèlǐ
这里
shì
wángxiānshēng
王先生
ma
吗?
Alo, đây là ông Wang phải không?
wèi
háihǎo
还好
ma
吗?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?
āi
Ối, ờ, nè, ơ
heart
detail
view
view
āi
de
qiú
zhēnhǎo
真好!
Ồ, bạn đá bóng giỏi quá!
āi
biéwàngle
别忘了
dàisǎn
带伞。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
āi
zuò
cuò
le
了。
Ơ, bạn làm sai rồi.
āi yā
biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, sợ hãi, đau khổ, phàn nàn, vv.
heart
detail
view
view
āiyā
哎呀
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
哎呀
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
哎呀
de
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
ya
a, ô, nhé, thế
heart
detail
view
view
āiyā
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
de
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
ó
Ồ, Ờ, Á (thể hiện sự nhận thức, hiểu biết hoặc nhấn mạnh, tùy theo ngữ cảnh)
heart
detail
view
view
ò
yuánlái
原来
shì
zhèyàng
这样
啦!
Ồ, hóa ra là vậy à!
ò
zhīdào
知道
le
了!
Ồ, tôi biết rồi!
ò
shì
zhèyàng
这样
a
啊。
À, ra là vậy.
āi
trời ơi, chao ôi, ồ
heart
detail
view
view
ài
mílù
迷路
le
了。
Trời ơi, tôi lạc đường rồi.
ài
zhēnzāogāo
真糟糕!
Chao ôi, thật tệ!
ài
wàngjì
忘记
dài
qián
le
了。
Ồ, tôi quên mang tiền mất rồi.
hā hā
Tiếng cười
heart
detail
view
view
tīng
le
nàge
那个
xiàohuà
笑话
hòu
后,
hāhādàxiào
哈哈大笑。
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
hāhā
哈哈
méixiǎngdào
没想到
huì
lái
来。
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.
Wow; Ôi
heart
detail
view
view
Này; ê
heart
detail
view
view
ôi, chao
heart
detail
view
view
ō
ôi
heart
detail
view
view
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你