Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
a
Ồ, à, nhỉ
nǐ
你
shì
是
wángxiānshēng
王先生
a
啊
!
Ồ, anh là ông Wang à!
zhēnhǎoa
真好
啊
!
Thật tốt nhỉ!
tālái
他来
le
了
a
啊
。
À, anh ấy đến rồi.
wèi
Alo, hello
wèi
喂
,
nǐ
你
tīngdéjiàn
听得见
wǒ
我
shuōhuà
说话
ma
吗?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
wèi
喂
,
zhèlǐ
这里
shì
是
wángxiānshēng
王先生
ma
吗?
Alo, đây là ông Wang phải không?
wèi
喂
,
nǐ
你
háihǎo
还好
ma
吗?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?
āi
Ối, ờ, nè, ơ
āi
哎
,
nǐ
你
de
的
qiú
球
tī
踢
dé
得
zhēnhǎo
真好!
Ồ, bạn đá bóng giỏi quá!
āi
哎
,
biéwàngle
别忘了
dàisǎn
带伞。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
āi
哎
,
nǐ
你
zuò
做
cuò
错
le
了。
Ơ, bạn làm sai rồi.
āi yā
biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, sợ hãi, đau khổ, phàn nàn, vv.
āiyā
哎呀
,
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
哎呀
,
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
哎呀
,
wǒ
我
de
的
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
ya
a, ô, nhé, thế
āiyā
哎
呀
,
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
哎
呀
,
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
哎
呀
,
wǒ
我
de
的
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
ó
Ồ, Ờ, Á (thể hiện sự nhận thức, hiểu biết hoặc nhấn mạnh, tùy theo ngữ cảnh)
ò
哦
,
yuánlái
原来
shì
是
zhèyàng
这样
lā
啦!
Ồ, hóa ra là vậy à!
ò
哦
,
wǒ
我
zhīdào
知道
le
了!
Ồ, tôi biết rồi!
ò
哦
,
shì
是
zhèyàng
这样
a
啊。
À, ra là vậy.
āi
trời ơi, chao ôi, ồ
ài
唉
,
wǒ
我
mílù
迷路
le
了。
Trời ơi, tôi lạc đường rồi.
ài
唉
,
zhēnzāogāo
真糟糕!
Chao ôi, thật tệ!
ài
唉
,
wǒ
我
wàngjì
忘记
dài
带
qián
钱
le
了。
Ồ, tôi quên mang tiền mất rồi.
hā hā
Tiếng cười
tā
他
tīng
听
le
了
nàge
那个
xiàohuà
笑话
hòu
后,
hāhādàxiào
哈哈
大笑。
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
hāhā
哈哈
,
méixiǎngdào
没想到
nǐ
你
huì
会
lái
来。
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.
wā
Wow; Ôi
yō
Này; ê
wō
ôi, chao
ō
ôi
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send