Chi tiết từ vựng

【喲】【yō】

heart
Nghĩa từ: Này; ê
Hán việt: yêu
Nét bút: 丨フ一フフ一ノフ丶
Tổng số nét: 9
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

  • yuē: hẹn, mời, đặt trước

Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?