Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 垫
【墊】
垫
diàn
Đệm; gối
Hán việt:
điếm
Nét bút
一丨一ノフ丶一丨一
Số nét
9
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 垫
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
垫子
diànzi
Nệm
床垫
chuángdiàn
Đệm
Ví dụ
Từ đã xem