Chi tiết từ vựng
垫子 【diànzi】


(Phân tích từ 垫子)
Nghĩa từ: Nệm
Hán việt: điếm tí
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
买
了
一个
新
垫子。
I bought a new mat.
Tôi đã mua một cái thảm mới.
这个
垫子
很软。
This mat is very soft.
Cái thảm này rất mềm.
请
把
垫子
铺
在
地上。
Please lay the mat on the floor.
Hãy trải cái thảm xuống đất.
Bình luận