Chi tiết từ vựng

咖啡 【kā fēi】

heart
(Phân tích từ 咖啡)
Nghĩa từ: Cà phê
Hán việt: ca phi
Lượng từ: 杯
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
hēyībēi
喝一杯
kāfēi
咖啡
Mỗi sáng tôi đều uống một ly cà phê.
zhèjiā
这家
kāfēiguǎn
咖啡
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Cà phê của quán này rất ngon.
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
kěnéng
可能
huì
dǎozhì
导致
shīmián
失眠。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你