Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
咖啡 【kā fēi】
(Phân tích từ 咖啡)
Nghĩa từ:
Cà phê
Hán việt:
ca phi
Lượng từ: 杯
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
都
hēyībēi
喝一杯
kāfēi
咖啡
。
Mỗi sáng tôi đều uống một ly cà phê.
zhèjiā
这家
kāfēiguǎn
咖啡
馆
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Cà phê của quán này rất ngon.
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
kěnéng
可能
huì
会
dǎozhì
导致
shīmián
失眠。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send