Hồi sinh; tên một địa điểm
Hán việt:
一丨丨フノ丶丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhuānjiāyùbàojīngjìjiānghuìfùsū
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.

Từ đã xem