Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 苏
【蘇】
苏
sū
Hồi sinh; tên một địa điểm
Hán việt:
tô
Nét bút
一丨丨フノ丶丶
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 苏
Luyện tập
Từ ghép
紫苏
zǐ sū
Lá tía tô
复苏
fùsū
Phục hồi
Ví dụ
1
zhuānjiā
专
家
yùbào
预
报
jīngjì
经
济
jiānghuì
将
会
fùsū
复
苏
。
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.
Từ đã xem